Giá xe BMW 218i 7 Chỗ $year
1,498,000,000
Hình ảnh ngoại thất
Hình ảnh nội thất
Hình ảnh xe ngoài thực tế ở các nước và VN
Màu ngoại thất:
Trắng | Đen | Nâu | Xám | Đỏ
Màu nội thất:
Đen
Mô tả chi tiết:
Màu sơn có/không ánh kim (nhiều màu lựa chọn) Metallic or Non-metallic paintwork (many colors for option) |
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec Leather Sensatec (KC__) |
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử Electronic Safety System |
Hộp số tự động 6 cấp 6-speeds automatic transmission Steptronic (205) |
Baga mui ốp Alu Roof rails Aluminium satinated (3AT) |
Thảm sàn (trang bị tại VN) Floor mats in velour (423) |
Dung tích bình xăng lớn hơn Larger capacity fuel-tank (1AG) |
Chức năng lốp an toàn run-flat Runflat tyre (258) |
Tay lái có hệ thống trợ lực điện Servotronic (216) |
Tay lái bọc da thể thao đa chức năng Sport leather multifunctional steering wheel (255+249) |
Cốp sau đóng mở điện Automatic operation of tailgate (316) |
Chìa khóa thông minh Comfort access system (322) |
Mâm hợp kim nan kép kiểu 473 – 16inch 16‘‘ Light alloy wheels Double-spoke style 471 (2FX) |
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ Seat adjustment electrical, with memory (459) |
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430) |
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói Interior rear-view mirror with automatic anti-dazzle function (431) |
Đĩa CD CD player (650) |
Đèn LED LED Headlight with extended contents (5A4) |
Điều chỉnh độ cao ghế hành khách phía trước Height adjustment for front passenger seat (450) |
Ghế phía sau điều chỉnh điện Seat adjustment, rear seats (4FD) |
Tựa tay phía trước Armrest front (473) |
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa Smoker's Package (441) |
Ốp nhôm ánh bạc viền Đen Interior trim finishers Oxide Silver dark matt with highlight trim finisher Black (4FS) |
Hệ thống giải trí đa phương tiện Media (Radio, AUX-IN/USB connection, hands free interface) (6FW) |
Đồng hồ hiển thị số km Speedometer with kilometer reading (548) |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) cảm biến sau Park Distance Control (PDC) rear (507) |
Chức năng cảm biến mưa Rain sensor (521) |
Đèn sương mù Fog lights (520) |
Điều hòa không khí điều chỉnh điện Automatic air conditioning (534) |
Hệ thống đèn nội và ngoại thất Lights package (563) |
Đồng hồ tốc độ km Speedometer with kilometer reading (548) |
Lỗ cắm điện công suất 12-volt Additional 12-volt power sockets (575) |
Điều khiển sóng âm thanh Radio Control Oceania (825) |
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy Automatic Lock when Driving Away (8S3) |
Cảnh báo bảo dưỡng Oil-maintenance interval (8KM) |
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50 50:50 weight distribution |
Video clip về mẫu xe
Thông số kỹ thuật:
Động cơ 3 xi lanh thẳng hàng Engine In line/3/4 |
Vận tốc tối đa: 210 km/h Top speed (km/h): 210 |
Dung tích động cơ: 1.499 cc Effective displacement (cm3): 1.499 |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 9,2 giây Acceleration 0-100 km/h: 9,2 s |
Công suất cực đại: 100(136) kw tại 4.400 vòng phút Max Output (Kw/HP at rpm ): 100(136) kw at 4.400 rpm |
Tiêu hao nhiên liệu: 4,6 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01: ltr/100km: 4,6 |
Mômen xoắn cực đại: 220 Nm tại 1.250-4.300 vòng phút Max Torque Nm/rpm): 220/1.250-4.300 |
Tự trọng: 1.435 kg Unladen Weight: 1.435 kg |